Ước ao
🏅 Vị trí 17: cho 'U'
Tập hợp các chữ cái độc đáo , a, c, o, ư, ớ được sử dụng để tạo nên từ 'ước ao' dài 6 chữ cái. Nếu bạn đang học Tiếng Việt, bạn sẽ gặp 'ước ao' rất thường xuyên, vì độ phổ biến của nó là cực kỳ cao. Trên alphabook360.com, có tổng cộng 30 từ được liệt kê cho chữ cái 'u' trong Tiếng Việt. Bạn sẽ tìm thấy 'ước ao' trong danh sách TOP 20 các từ phổ biến bắt đầu bằng chữ cái 'u'. Trong Tiếng Việt, các từ như ủy quyền, u ám, uổng là ví dụ phổ biến cho chữ cái 'u'. Bằng tiếng Anh: to long for; yearn Trong Tiếng Việt, các từ ưu tú, ủi, uất ức xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'u'.
Ư
#14 Ưỡn
#15 Ưởi
#17 Ước ao
#18 Ưu tú
#18 Ước muốn
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ư (22)
Ớ
C
#15 Chính
#16 Cơ
#17 Cái
#18 Chưa
#19 Cuộc
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)